Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wharf rat


noun
1. someone who lives near wharves and lives by pilfering from ships or warehouses
Hypernyms:
sneak thief, pilferer, snitcher
2. brown rat that infests wharves
Hypernyms:
brown rat, Norway rat, Rattus norvegicus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.